--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiếp nhận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiếp nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp nhận
+ verb
to receive, toaccept
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp nhận"
Những từ có chứa
"tiếp nhận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
receive
reception
pretone
presentee
babble
cutting-edge
babblement
chirp
fllow-up
direct
more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
tiếp nhận
:
to receive, toaccept